1 ) Kỹ năng bình thường
Cực băng ngưng sát 00EB02
Kiếp hỏa phần Sát 00A102
Hủ độc thực sát 00A202
Huyền lôi kích sát 00A302
Băng hồn
Hỏa hồn
Độc hồn
Huyền hồn
Huyết bão 00A402
Hàn Băng chủ 00BE02
Liệt Hỏa chú 01D202
Huyết độc chú 00C002
Huyền lôi chú 00C102
Thánh bạo 00A602
Băng đạo 00A802
Tĩnh Hóa 00AA02
Trùng sinh 00AC02
Cộng sinh 00AE02
Trị Liệu 01B002
Nhục Tường
Thần hựu 01B402
Thị Huyết 00B602
Ngụy trang 00BA02
Phụ thân
Phản kích 00C202
Hấp huyết 00C402
Phản chấn 00C602
Linh động 00C802
Hấp khí 00CA02
Đả nộ 00CC02
Trung tâm 00CE02
Nội lực 00D002
Mãnh kích 01D202
Thức phá 00D402
Hư nhươc 00DA02
Phá triền 00DC02
Vật ngã 01DE02
Liên kích 00D602
Thống kích 01D802
Tá lực 009602
Di hồn 009802
thuẫn ảnh 009A02
Cường thân 009C02
Giải huyệt
Thanh tỉnh 00E102
Minh mục 00E202
Cổ nguyên
Sái thoái 00E502
Giảo hoạt 019102
Mạn lực 009502 hoac 019502
Pháp hồn 009402
Trì độn 009002
Mộc mạc 009202
Huyền thú 008F02
Độc cổ 008E02
Hỏa Linh 018D02
Băng tinh 008C02
Bính mệnh 009302
Kinh linh 00E302
2 ) Kỹ năng cao cấp
Gầm thét 00EB02
Cao ngưng thần 009F02
Băng thiên tuyết dịa 00E602
Liệt hỏa liệu nguyên 00E702
Huyết độc vạn lý 00E802
Ngũ lôi oanh đỉnh 00E902
Cao huyết bão 00A502
Cao thánh bạo 00A702
Cao băng đạo 00A902
Cao tĩnh hóa 00AB02
Cao trùng sinh
Cao cộng sinh 00AF02
Cao trị liệu
Cao nhục tường 00B302
Cao thần hựu 00B502
Cao thị huyết 00B702
Cao huyết tế 00B902
Cao ngụy trang
Cao phụ thân 00BD02
Cao phản kích 00C302
Cao hấp huyết 00C502
Cao phản chấn 00C702
Cai linh động 00C902
Cao hấp khí 00CB02
Cao đả nộ 00CD02
Cao thế sát 00CF02
Cao nội lực 00D102
Cao mãnh kích 00C302
Cao thức phá 00D502
Cao hư nhược 00DB02
Cao phá triền 00DD02
Cao vật ngã 00DF02
Cao liên kích 00C502
Cao thống kích 00C702
Cao tá lực 009702
Cao di hồn 009902
Cao thuẫn ảnh 009B02
Cao cường thân 009D02
Cực băng ngưng sát 00EB02
Kiếp hỏa phần Sát 00A102
Hủ độc thực sát 00A202
Huyền lôi kích sát 00A302
Băng hồn
Hỏa hồn
Độc hồn
Huyền hồn
Huyết bão 00A402
Hàn Băng chủ 00BE02
Liệt Hỏa chú 01D202
Huyết độc chú 00C002
Huyền lôi chú 00C102
Thánh bạo 00A602
Băng đạo 00A802
Tĩnh Hóa 00AA02
Trùng sinh 00AC02
Cộng sinh 00AE02
Trị Liệu 01B002
Nhục Tường
Thần hựu 01B402
Thị Huyết 00B602
Ngụy trang 00BA02
Phụ thân
Phản kích 00C202
Hấp huyết 00C402
Phản chấn 00C602
Linh động 00C802
Hấp khí 00CA02
Đả nộ 00CC02
Trung tâm 00CE02
Nội lực 00D002
Mãnh kích 01D202
Thức phá 00D402
Hư nhươc 00DA02
Phá triền 00DC02
Vật ngã 01DE02
Liên kích 00D602
Thống kích 01D802
Tá lực 009602
Di hồn 009802
thuẫn ảnh 009A02
Cường thân 009C02
Giải huyệt
Thanh tỉnh 00E102
Minh mục 00E202
Cổ nguyên
Sái thoái 00E502
Giảo hoạt 019102
Mạn lực 009502 hoac 019502
Pháp hồn 009402
Trì độn 009002
Mộc mạc 009202
Huyền thú 008F02
Độc cổ 008E02
Hỏa Linh 018D02
Băng tinh 008C02
Bính mệnh 009302
Kinh linh 00E302
2 ) Kỹ năng cao cấp
Gầm thét 00EB02
Cao ngưng thần 009F02
Băng thiên tuyết dịa 00E602
Liệt hỏa liệu nguyên 00E702
Huyết độc vạn lý 00E802
Ngũ lôi oanh đỉnh 00E902
Cao huyết bão 00A502
Cao thánh bạo 00A702
Cao băng đạo 00A902
Cao tĩnh hóa 00AB02
Cao trùng sinh
Cao cộng sinh 00AF02
Cao trị liệu
Cao nhục tường 00B302
Cao thần hựu 00B502
Cao thị huyết 00B702
Cao huyết tế 00B902
Cao ngụy trang
Cao phụ thân 00BD02
Cao phản kích 00C302
Cao hấp huyết 00C502
Cao phản chấn 00C702
Cai linh động 00C902
Cao hấp khí 00CB02
Cao đả nộ 00CD02
Cao thế sát 00CF02
Cao nội lực 00D102
Cao mãnh kích 00C302
Cao thức phá 00D502
Cao hư nhược 00DB02
Cao phá triền 00DD02
Cao vật ngã 00DF02
Cao liên kích 00C502
Cao thống kích 00C702
Cao tá lực 009702
Cao di hồn 009902
Cao thuẫn ảnh 009B02
Cao cường thân 009D02